See cẩm on Wiktionary
{ "etymology_number": 1, "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "錦" }, "expansion": "", "name": "etymid" }, { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "錦" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 錦", "name": "vi-etym-sino" }, { "args": { "1": "vi", "2": "gấm" }, "expansion": "Doublet of gấm", "name": "doublet" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 錦. Doublet of gấm.", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "cẩm", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "cẩm", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamese terms with redundant script codes", "parents": [ "Terms with redundant script codes", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" } ], "derived": [ { "alt": "錦袍", "english": "(historical) brocade robe", "word": "cẩm bào" }, { "alt": "錦囊", "english": "(historical) brocade bag; handbook", "word": "cẩm nang" }, { "alt": "錦石", "english": "marble", "word": "cẩm thạch" }, { "alt": "什錦", "english": "numerous and varied", "word": "thập cẩm" } ], "glosses": [ "brocade" ], "id": "en-cẩm-vi-noun-OX7an1Au", "links": [ [ "brocade", "brocade" ] ], "raw_glosses": [ "(only in compounds) brocade" ], "tags": [ "in-compounds" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[kəm˧˩]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[kəm˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[kəm˨˩˦]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-cẩm.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/c/cf/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/c/cf/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav.ogg" } ], "word": "cẩm" } { "etymology_number": 2, "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "fr", "3": "commissaire", "4": "commissaire" }, "expansion": "French commissaire", "name": "der" } ], "etymology_text": "From French commissaire.", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "cẩm", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "cẩm", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ { "_dis": "4 90 4 1", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "4 94 1 1", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "5 87 8 1", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "All seven employees in this police station were: one French chief, one Vietnamese interpreter, one manager, and four officers.", "ref": "1936, Vũ Trọng Phụng, chapter 2, in Số đỏ [Dumb Luck]:", "text": "Tất cả nhân viên trong sở cẩm chỉ có bẩy người: một ông Cẩm Tây, một ông thông ngôn ta, một ông quản cảnh sát, và bốn người lính.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "police chief" ], "id": "en-cẩm-vi-noun-lZ7eAwTA", "links": [ [ "police", "police" ], [ "chief", "chief" ] ], "raw_glosses": [ "(historical) police chief" ], "tags": [ "historical" ] }, { "categories": [], "examples": [ { "english": "There, both sisters Đặng Thị Hạnh and Đặng Anh Đào could admire beautiful mansions where multiflora roses and young eucalyptus trees grew, to behold fair daydreaming damsels on the pavements, and to meet oft-smiling French policemen on the streets.", "ref": "2021, Kiều Chi, “Sầm Sơn đối với tôi vẫn giống như một mối tình đầu [To Me, Sầm Sơn Is Like First Love]”, in Thanh Hóa Newspaper:", "text": "Ở nơi đó, 2 chị em nhà văn Đặng Thị Hạnh và Đặng Anh Đào được ngắm nhìn những ngôi biệt thự xinh đẹp “trồng toàn tường vi, bạch đàn mới lớn”, nhìn “những người đàn bà đẹp hay thẩn thơ bên vệ đường và mấy ông cẩm Tây gặp ngoài đường hay mỉm cười”.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "policeman, police officer" ], "id": "en-cẩm-vi-noun-KGhRZM4l", "links": [ [ "policeman", "policeman" ], [ "police officer", "police officer" ] ], "raw_glosses": [ "(historical) policeman, police officer" ], "tags": [ "historical" ] }, { "categories": [], "examples": [ { "english": "All seven employees in this police station were: one French chief, one Vietnamese interpreter, one manager, and four officers.", "ref": "1936, Vũ Trọng Phụng, chapter 2, in Số đỏ [Dumb Luck]:", "text": "Tất cả nhân viên trong sở cẩm chỉ có bẩy người: một ông Cẩm Tây, một ông thông ngôn ta, một ông quản cảnh sát, và bốn người lính.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "police" ], "id": "en-cẩm-vi-noun-E2b6xxFG", "links": [ [ "police", "police" ] ], "raw_glosses": [ "(historical) police" ], "tags": [ "historical" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[kəm˧˩]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[kəm˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[kəm˨˩˦]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-cẩm.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/c/cf/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/c/cf/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav.ogg" } ], "word": "cẩm" }
{ "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Sino-Vietnamese words", "Vietnamese doublets", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese terms derived from French", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese terms with redundant script codes" ], "derived": [ { "alt": "錦袍", "english": "(historical) brocade robe", "word": "cẩm bào" }, { "alt": "錦囊", "english": "(historical) brocade bag; handbook", "word": "cẩm nang" }, { "alt": "錦石", "english": "marble", "word": "cẩm thạch" }, { "alt": "什錦", "english": "numerous and varied", "word": "thập cẩm" } ], "etymology_number": 1, "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "錦" }, "expansion": "", "name": "etymid" }, { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "錦" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 錦", "name": "vi-etym-sino" }, { "args": { "1": "vi", "2": "gấm" }, "expansion": "Doublet of gấm", "name": "doublet" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 錦. Doublet of gấm.", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "cẩm", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "cẩm", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "glosses": [ "brocade" ], "links": [ [ "brocade", "brocade" ] ], "raw_glosses": [ "(only in compounds) brocade" ], "tags": [ "in-compounds" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[kəm˧˩]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[kəm˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[kəm˨˩˦]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-cẩm.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/c/cf/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/c/cf/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav.ogg" } ], "word": "cẩm" } { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese terms derived from French", "Vietnamese terms with IPA pronunciation" ], "etymology_number": 2, "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "fr", "3": "commissaire", "4": "commissaire" }, "expansion": "French commissaire", "name": "der" } ], "etymology_text": "From French commissaire.", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "cẩm", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "cẩm", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ "Vietnamese terms with historical senses", "Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "english": "All seven employees in this police station were: one French chief, one Vietnamese interpreter, one manager, and four officers.", "ref": "1936, Vũ Trọng Phụng, chapter 2, in Số đỏ [Dumb Luck]:", "text": "Tất cả nhân viên trong sở cẩm chỉ có bẩy người: một ông Cẩm Tây, một ông thông ngôn ta, một ông quản cảnh sát, và bốn người lính.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "police chief" ], "links": [ [ "police", "police" ], [ "chief", "chief" ] ], "raw_glosses": [ "(historical) police chief" ], "tags": [ "historical" ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with historical senses", "Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "english": "There, both sisters Đặng Thị Hạnh and Đặng Anh Đào could admire beautiful mansions where multiflora roses and young eucalyptus trees grew, to behold fair daydreaming damsels on the pavements, and to meet oft-smiling French policemen on the streets.", "ref": "2021, Kiều Chi, “Sầm Sơn đối với tôi vẫn giống như một mối tình đầu [To Me, Sầm Sơn Is Like First Love]”, in Thanh Hóa Newspaper:", "text": "Ở nơi đó, 2 chị em nhà văn Đặng Thị Hạnh và Đặng Anh Đào được ngắm nhìn những ngôi biệt thự xinh đẹp “trồng toàn tường vi, bạch đàn mới lớn”, nhìn “những người đàn bà đẹp hay thẩn thơ bên vệ đường và mấy ông cẩm Tây gặp ngoài đường hay mỉm cười”.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "policeman, police officer" ], "links": [ [ "policeman", "policeman" ], [ "police officer", "police officer" ] ], "raw_glosses": [ "(historical) policeman, police officer" ], "tags": [ "historical" ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with historical senses", "Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "english": "All seven employees in this police station were: one French chief, one Vietnamese interpreter, one manager, and four officers.", "ref": "1936, Vũ Trọng Phụng, chapter 2, in Số đỏ [Dumb Luck]:", "text": "Tất cả nhân viên trong sở cẩm chỉ có bẩy người: một ông Cẩm Tây, một ông thông ngôn ta, một ông quản cảnh sát, và bốn người lính.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "police" ], "links": [ [ "police", "police" ] ], "raw_glosses": [ "(historical) police" ], "tags": [ "historical" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[kəm˧˩]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[kəm˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[kəm˨˩˦]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-cẩm.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/c/cf/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/c/cf/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-c%E1%BA%A9m.wav.ogg" } ], "word": "cẩm" }
Download raw JSONL data for cẩm meaning in All languages combined (5.7kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-13 from the enwiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (4ba5975 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.